blob: e7ffb91fd9a7cb0a8cc8dd936e42261796e9c7c8 [file] [log] [blame]
# Copyright 2012 Google Inc.
#
# Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); you may not
# use this file except in compliance with the License. You may obtain a copy of
# the License at
#
# http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
#
# Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
# distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, WITHOUT
# WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. See the
# License for the specific language governing permissions and limitations under
# the License.
#
# The key is an ISO4217 currency code, and the value is of the form:
# display name|symbol|decimal digits|not-used-flag|rounding
# If a symbol is not supplied, the currency code will be used
# If # of decimal digits is omitted, 2 is used
# If a currency is not generally used, not-used-flag=1
# If a currency should be rounded to a multiple of of the least significant
# digit, rounding will be present
# Trailing empty fields can be omitted
# DO NOT EDIT - GENERATED FROM CLDR DATA
ADP = Đồng Peseta ca Andora||0|1
AED = Dirham UAE
AFA = Đồng Afghani ca Afghanistan (19272002)|||1
AFN = Afghani Afghanistan||0
ALL = Lek Albania||0
AMD = Dram Armenia
ANG = Guilder Antille Hà Lan
AOA = Kwanza Angola
AOK = Đồng Kwanza ca Angola (19771991)|||1
AON = Đồng Kwanza Mi ca Angola (19902000)|||1
AOR = Đồng Kwanza Điu chnh li ca Angola (19951999)|||1
ARA = Đồng Austral ca Argentina|||1
ARL = Đồng Peso Ley ca Argentina (19701983)|||1
ARM = Đồng Peso Argentina (18811970)|||1
ARP = Đồng Peso Argentina (19831985)|||1
ARS = Peso Argentina
ATS = Đồng Schiling Áo|||1
AUD = Đô la Australia|AU$
AWG = Florin Aruba
AZM = Đồng Manat ca Azerbaijan (19932006)|||1
AZN = Manat Azerbaijan
BAD = Đồng Dinar ca Bosnia-Herzegovina (19921994)|||1
BAM = Mark Bosnia-Herzegovina có th chuyn đổi
BAN = Đồng Dinar Mi ca Bosnia-Herzegovina (19941997)|||1
BBD = Đô la Barbados
BDT = Taka Bangladesh
BEC = Đồng Franc B (có th chuyn đổi)|||1
BEF = Đồng Franc Bỉ|||1
BEL = Đồng Franc B (tài chính)|||1
BGL = Đồng Lev Xu ca Bun-ga-ri|||1
BGM = Đồng Lev Xã hi ch nghĩa ca Bun-ga-ri|||1
BGN = Lev Bulgaria
BGO = Đồng Lev ca Bun-ga-ri (18791952)|||1
BHD = Dinar Bahrain||3
BIF = Franc Burundi||0
BMD = Đô la Bermuda
BND = Đô la Brunei
BOB = Boliviano Bolivia
BOL = Đồng Boliviano ca Bolivia (18631963)|||1
BOP = Đồng Peso Bolivia|||1
BOV = Đồng Mvdol Bolivia|||1
BRB = Đồng Cruzerio Mi ca Braxin (19671986)|||1
BRC = Đồng Cruzado ca Braxin (19861989)|||1
BRE = Đồng Cruzerio ca Braxin (19901993)|||1
BRL = Real Braxin|R$
BRN = Đồng Cruzado Mi ca Braxin (19891990)|||1
BRR = Đồng Cruzeiro ca Braxin (19931994)|||1
BRZ = Đồng Cruzeiro ca Braxin (19421967)|||1
BSD = Đô la Bahamas
BTN = Ngultrum Bhutan
BUK = Đồng Kyat Miến Đin|||1
BWP = Pula Botswana
BYB = Đồng Rúp Mi ca Belarus (19941999)|||1
BYN = Rúp Belarus
BYR = Rúp Belarus (20002016)||0|1
BZD = Đô la Belize
CAD = Đô la Canada|CA$
CDF = Franc Congo
CHE = Đồng Euro WIR|||1
CHF = Franc Thy sĩ
CHW = Đồng France WIR|||1
CLE = Đồng Escudo ca Chile|||1
CLF = Đơn v Kế toán ca Chile (UF)||4|1
CLP = Peso Chile||0
CNH = Nhân dân t (hi ngoi)|||1
CNY = Nhân dân tệ|CN¥
COP = Peso Colombia
COU = Đơn v Giá tr Thc ca Colombia|||1
CRC = Colón Costa Rica
CSD = Đồng Dinar ca Serbia (20022006)|||1
CSK = Đồng Koruna Xu ca Czechoslovakia|||1
CUC = Peso Cuba có th chuyn đổi
CUP = Peso Cuba
CVE = Escudo Cape Verde
CYP = Đồng Bng Síp|||1
CZK = Koruna Cng hòa Séc
DDM = Đồng Mark Đông Đức|||1
DEM = Đồng Mark Đức|||1
DJF = Franc Djibouti||0
DKK = Krone Đan Mch
DOP = Peso Dominica
DZD = Dinar Algeria
ECS = Đồng Scure Ecuador|||1
ECV = Đơn v Giá tr Không đổi ca Ecuador|||1
EEK = Crun Extônia|||1
EGP = Bng Ai Cp
ERN = Nakfa Eritrea
ESA = Đồng Peseta Tây Ban Nha (Tài khon)|||1
ESB = Đồng Peseta Tây Ban Nha (tài khon có th chuyn đổi)|||1
ESP = Đồng Peseta Tây Ban Nha||0|1
ETB = Birr Ethiopia
EUR = Euro|€
FIM = Đồng Markka Phn Lan|||1
FJD = Đô la Fiji
FKP = Bng Qun đảo Falkland
FRF = Franc Pháp|||1
GBP = Bng Anh
GEK = Đồng Kupon Larit ca Georgia|||1
GEL = Lari Gruzia|₾
GHC = Cedi Ghana (19792007)|||1
GHS = Cedi Ghana
GIP = Bng Gibraltar
GMD = Dalasi Gambia
GNF = Franc Guinea||0
GNS = Syli Guinea|||1
GQE = Đồng Ekwele ca Guinea Xích Đạo|||1
GRD = Drachma Hy Lp|||1
GTQ = Quetzal Guatemala
GWE = Đồng Guinea Escudo B Đào Nha|||1
GWP = Peso Guinea-Bissau|||1
GYD = Đô la Guyana
HKD = Đô la Hng Kông|HK$
HNL = Lempira Honduras
HRD = Đồng Dinar Croatia|||1
HRK = Kuna Croatia
HTG = Gourde Haiti
HUF = Forint Hungary
IDR = Rupiah Indonesia
IEP = Pao Ai-len|||1
ILP = Pao Ixraen|||1
ILS = Sheqel Israel mi|₪
INR = Rupee n Độ|₹
IQD = Dinar I-rc||0
IRR = Rial Iran||0
ISK = Króna Iceland||0
ITL = Lia Ý||0|1
JMD = Đô la Jamaica
JOD = Dinar Jordan||3
JPY = Yên Nht|JP¥|0
KES = Shilling Kenya
KGS = Som Kyrgyzstan
KHR = Riel Campuchia
KMF = Franc Comoros||0
KPW = Won Triu Tiên||0
KRH = Đồng Hwan Hàn Quc (19531962)|||1
KRO = Đồng Won Hàn Quc (19451953)|||1
KRW = Won Hàn Quc|₩|0
KWD = Dinar Kuwait||3
KYD = Đô la Qun đảo Cayman
KZT = Tenge Kazakhstan
LAK = Kip Lào||0
LBP = Bng Li-băng||0
LKR = Rupee Sri Lanka
LRD = Đô la Liberia
LSL = Ioti Lesotho
LTL = Litas Lít-va|||1
LTT = Đồng Talonas Litva|||1
LUC = Đồng Franc Luxembourg có th chuyn đổi|||1
LUF = Đồng Franc Luxembourg||0|1
LUL = Đồng Franc Luxembourg tài chính|||1
LVL = Lats Latvia|||1
LVR = Đồng Rúp Latvia|||1
LYD = Dinar Libi||3
MAD = Dirham Ma-rc
MAF = Đồng Franc Ma-rc|||1
MCF = Đồng Franc Monegasque|||1
MDC = Đồng Cupon Moldova|||1
MDL = Leu Moldova
MGA = Ariary Malagasy||0
MGF = Đồng Franc Magalasy||0|1
MKD = Denar Macedonia
MKN = Đồng Denar Macedonia (19921993)|||1
MLF = Đồng Franc Mali|||1
MMK = Kyat Myanma||0
MNT = Tugrik Mông C
MOP = Pataca Ma Cao
MRO = Ouguiya Mauritania (19732017)||0|1
MRU = Ouguiya Mauritania
MTL = Lia x Man-tơ|||1
MTP = Đồng Bng Malta|||1
MUR = Rupee Mauritius
MVR = Rufiyaa Maldives
MWK = Kwacha Malawi
MXN = Peso Mexico|MX$
MXP = Đồng Peso Bc Mê-hi-cô (18611992)|||1
MXV = Đơn v Đầu tư Mê-hi-cô|||1
MYR = Ringgit Malaysia
MZE = Escudo Mozambique|||1
MZM = Đồng Metical Mozambique (19802006)|||1
MZN = Metical Mozambique
NAD = Đô la Namibia
NGN = Naira Nigeria
NIC = Đồng Córdoba Nicaragua (19881991)|||1
NIO = Córdoba Nicaragua
NLG = Đồng Guilder Hà Lan|||1
NOK = Krone Na Uy
NPR = Rupee Nepal
NZD = Đô la New Zealand|NZ$
OMR = Rial Oman||3
PAB = Balboa Panama
PEI = Đồng Inti Peru|||1
PEN = Sol Peru
PES = Đồng Sol Peru (18631965)|||1
PGK = Kina Papua New Guinean
PHP = Peso Philipin
PKR = Rupee Pakistan
PLN = Zloty Ba Lan
PLZ = Đồng Zloty Ba Lan (19501995)|||1
PTE = Đồng Escudo B Đào Nha|||1
PYG = Guarani Paraguay||0
QAR = Rial Qatar
RHD = Đồng Đô la Rhode|||1
ROL = Đồng Leu Rumani (19522006)|||1
RON = Leu Romania
RSD = Dinar Serbia||0
RUB = Rúp Nga
RUR = Đồng Rúp Nga (19911998)|||1
RWF = Franc Rwanda||0
SAR = Riyal Rp Xê-út
SBD = Đô la qun đảo Solomon
SCR = Rupee Seychelles
SDD = Đồng Dinar Sudan (19922007)|||1
SDG = Bng Sudan
SDP = Đồng Bng Sudan (19571998)|||1
SEK = Krona Thy Đin
SGD = Đô la Singapore
SHP = Bng St. Helena
SIT = Tôla Xlôvênia|||1
SKK = Cuaron Xlôvác|||1
SLL = Leone Sierra Leone||0
SOS = Schilling Somali||0
SRD = Đô la Suriname
SRG = Đồng Guilder Surinam|||1
SSP = Bng Nam Sudan
STD = Dobra São Tomé và Príncipe (19772017)||0|1
STN = Dobra São Tomé và Príncipe
SUR = Đồng Rúp Sô viết|||1
SVC = Colón El Salvador|||1
SYP = Bng Syria||0
SZL = Lilangeni Swaziland
THB = Bt Thái Lan|฿
TJR = Đồng Rúp Tajikistan|||1
TJS = Somoni Tajikistan
TMM = Đồng Manat Turkmenistan (19932009)||0|1
TMT = Manat Turkmenistan
TND = Dinar Tunisia||3
TOP = Paʻanga Tonga
TPE = Đồng Escudo Timor|||1
TRL = Lia Th Nhĩ K (19222005)||0|1
TRY = Lia Th Nhĩ Kỳ|TL
TTD = Đô la Trinidad và Tobago
TWD = Đô la Đài Loan mi|NT$
TZS = Shilling Tanzania
UAH = Hryvnia Ucraina
UAK = Đồng Karbovanets Ucraina|||1
UGS = Đồng Shilling Uganda (19661987)|||1
UGX = Shilling Uganda||0
USD = Đô la Mỹ|US$
USN = Đô la M (Ngày tiếp theo)|||1
USS = Đô la M (Cùng ngày)|||1
UYI = Đồng Peso Uruguay (Đơn v Theo ch số)||0|1
UYP = Đồng Peso Uruguay (19751993)|||1
UYU = Peso Uruguay
UZS = Som Uzbekistan
VEB = Đồng bolívar ca Venezuela (18712008)|||1
VEF = Bolívar Venezuela (20082018)|||1
VES = Bolívar Venezuela
VND = Đồng Vit Nam|₫|0
VNN = Đồng Vit Nam (19781985)|||1
VUV = Vatu Vanuatu||0
WST = Tala Samoa
XAF = Franc CFA Trung Phi|FCFA|0
XAG = Bc|||1
XAU = Vàng|||1
XBA = Đơn v Tng hp Châu Âu|||1
XBB = Đơn v Tin t Châu Âu|||1
XBC = Đơn v Kế toán Châu Âu (XBC)|||1
XBD = Đơn v Kế toán Châu Âu (XBD)|||1
XCD = Đô la Đông Caribê|EC$
XDR = Quyn Rút vn Đặc bit|||1
XEU = Đơn v Tin Châu Âu|||1
XFO = Đồng France Pháp Vàng|||1
XFU = Đồng UIC-Franc Pháp|||1
XOF = Franc CFA Tây Phi|CFA|0
XPD = Paladi|||1
XPF = Franc CFP|CFPF|0
XPT = Bch kim|||1
XRE = Qu RINET|||1
XTS = Mã Tin t Kim tra|||1
XXX = Tin t chưa biết|||1
YDD = Đồng Dinar Yemen|||1
YER = Rial Yemen||0
YUD = Đồng Dinar Nam Tư Xu (19661990)|||1
YUM = Đồng Dinar Nam Tư Mi (19942002)|||1
YUN = Đồng Dinar Nam Tư Có th chuyn đổi (19901992)|||1
YUR = Đồng Dinar Nam Tư Tái cơ cu (19921993)|||1
ZAL = Đồng Rand Nam Phi (tài chính)|||1
ZAR = Rand Nam Phi
ZMK = Đồng kwacha ca Zambia (19682012)||0|1
ZMW = Kwacha Zambia
ZRN = Đồng Zaire Mi (19931998)|||1
ZRZ = Đồng Zaire (19711993)|||1
ZWD = Đồng Đô la Zimbabwe (19802008)||0|1
ZWL = Đồng Đô la Zimbabwe (2009)|||1
ZWR = Đồng Đô la Zimbabwe (2008)|||1