blob: eb21046d39b99fd5cf90070efe396e90fda5628e [file] [log] [blame]
# Copyright 2012 Google Inc.
#
# Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); you may not
# use this file except in compliance with the License. You may obtain a copy of
# the License at
#
# http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
#
# Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
# distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, WITHOUT
# WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. See the
# License for the specific language governing permissions and limitations under
# the License.
#
# The key is an ISO4217 currency code, and the value is of the form:
# display name|symbol|decimal digits|not-used-flag|rounding
# If a symbol is not supplied, the currency code will be used
# If # of decimal digits is omitted, 2 is used
# If a currency is not generally used, not-used-flag=1
# If a currency should be rounded to a multiple of of the least significant
# digit, rounding will be present
# Trailing empty fields can be omitted
# DO NOT EDIT - GENERATED FROM CLDR DATA:
# cldrVersion=21.0
# number=$Revision: 6546 Google $
# date=$Date: 2012-02-07 13:32:35 -0500 (Tue, 07 Feb 2012) $
# type=root
AED = Điram UAE
AFN = Đồng afghani ca Afghanistan||0
ALL = Đồng lek ca Albani||0
AMD = Đồng dram ca Armenia||0
ANG = Đồng guilder ca Antille thuc Hà Lan
AOA = Đồng kwanza ca Angola
ARS = Đồng peso ca Argentina
AUD = Đồng đô la ca Úc|AU$
AWG = Đồng florin ca Aruba
AZN = Đồng manat ca Azerbaijan
BAM = Đồng mác có th chuyn đổi ca Bosnia-Herzegovina
BBD = Đồng đô la ca Barbadia
BDT = Đồng taka ca Bangladesh
BGN = Lép Bungari
BHD = Đồng dinar ca Bahrain||3
BIF = Đồng franc ca Burundi||0
BMD = Đồng đô la Bermuda
BND = Đồng đô la ca Brunei
BOB = Đồng boliviano ca Bolivia
BRL = Real Braxin|R$
BSD = Đồng đô la ca Bahamia
BTN = Đồng ngultrum ca Bhutan
BWP = Đồng pula ca Botswana
BYR = Đồng rúp ca Belarus||0
BZD = Đồng đô la ca Belize
CAD = Đồng đô la ca Canada|CA$
CDF = Đồng franc ca Congo
CHF = Franc Thy sĩ||||5
CLP = Đồng Peso ca Chile||0
CNY = Yuan Trung Quc|CN¥
COP = Đồng Peso ca Colombia||0
CRC = Đồng colón ca Costa Rica||0
CUC = Đồng peso có th chuyn đổi ca Cuba
CUP = Đồng peso ca Cu Ba
CVE = Đồng escudo ca Cape Verde
CZK = Đồng curon ca cng hòa Séc
DJF = Đồng franc ca Djibouti||0
DKK = Đồng curon ca Đan Mch
DOP = Đồng peso ca Dominica
DZD = Đồng dina ca Algeri
EEK = Crun Extônia|||1
EGP = Đồng bng ca Ai Cp
ERN = Đồng nakfa ca Eritrea
ETB = Đồng birr ca Ethiopia
EUR = Euro|€
FJD = Đô-la Fi-ji
FKP = Đồng bng ca qun đảo Falkland
FRF = Franc Pháp|||1
GBP = Bng Anh|UK£
GEL = Lari Georgia
GHC = Cedi Ghana (1979-2007)|||1
GHS = Cedi Ghana
GIP = Pao Gibraltar
GMD = Đồng dalasi ca Gambia
GNF = Franc Guinea||0
GNS = Syli Guinea|||1
GRD = Drachma Hy Lp|||1
GTQ = Quetzal Guatemala
GWP = Peso Guinea-Bissau|||1
GYD = Đô-la Guyana||0
HKD = Đô-la Hng Kông|HK$
HNL = Honduras Lempira
HRK = Đồng kuna ca Croatia
HTG = Gourde Haiti
HUF = Phôrin Hungari||0
IDR = Rupia Inđônêxia||0
IEP = Pao Ai-len|||1
ILP = Pao Ixraen|||1
ILS = Sêken Ixraen|₪
INR = Rupi n Độ|Rs.
IQD = Dinar I-rc||0
IRR = Rial I-ran||0
ISK = Đồng curon ca Iceland||0
ITL = Lia Ý||0|1
JMD = Đô la Jamaica
JOD = Dinar Jordan||3
JPY = Yên Nht|JP¥|0
KES = Si-ling Kê-ny-a
KGS = Đồng som ca Kyrgystan
KHR = Riên Campuchia
KMF = Đồng franc ca Comoros||0
KPW = Đồng Won Triu Tiên||0
KRW = Won Hàn Quc|₩|0
KWD = Đồng dina ca Kuwait||3
KYD = Đô la Qun đảo Cayman
KZT = Kazakhstan Tenge
LAK = Đồng kíp ca Lào||0
LBP = Đồng bng ca Li Băng||0
LKR = Đồng rupi ca Sri Lanka
LRD = Đô la Liberia
LSL = Đồng loti ca Lesotho
LTL = Litat Lituani
LVL = Đồng lats ca Latvia
LYD = Đồng dinar ca Libi||3
MAD = Điaham Marc
MDL = Đồng leu ca Moldova
MGA = Đồng Ariary ca Malagasy||0
MKD = Đồng dena ca Macedonia
MMK = Đồng kyat ca Myanma||0
MNT = Đồng tugrik ca Mông Cổ||0
MOP = Đồng pataca ca Ma Cao
MRO = Đồng ouguiya ca Mauritania||0
MTL = Lia x Man-tơ|||1
MUR = Đồng rupi ca Mauritius||0
MVR = Đồng rufiyaa ca Maldives
MWK = Đồng kwacha ca Malawi
MXN = Peso Mêhicô|MX$
MYR = Rinhgit Malaixia
NAD = Đồng đô la ca Namibia
NGN = Đồng naira ca Nigeria
NIO = Đồng córdoba ca Nicaragua
NOK = Curon Na Uy
NPR = Đồng rupi ca Nepal
NZD = Đô-la New Zealand|NZ$
OMR = Đồng rial ca Oman||3
PAB = Đồng balboa ca Panama
PEN = Nuevo Sol Pêru
PGK = Đồng kina ca Papua New Guinean
PHP = Peso Philíppin
PKR = Rupi Pakistan||0
PLN = Zloty Ba Lan
PYG = Đồng guarani ca Paraguay||0
QAR = Đồng rial ca Qatari
RON = Lây Rumani
RSD = Đina Xéc-bi||0
RUB = Rúp Nga
RWF = Đồng franc ca Rwanda||0
SAR = Rian rp Xêút
SBD = Đô la qun đảo Solomon
SCR = Đồng rupi ca Seychelles
SDG = Đồng bng ca Sudan
SEK = Cua-ron Thu Đin
SGD = Đô-la Singapore
SHP = Đồng bng ca Saint Helena
SIT = Tôla Xlôvênia|||1
SKK = Cuaron Xlôvác|||1
SLL = Đồng leone ca Sierra Leone||0
SOS = Đồng shilling ca Somali||0
SRD = Đồng đô la ca Suriname
STD = Đồng dobra ca São Tomé và Príncipe||0
SYP = Đồng bng ca Syria||0
SZL = Đồng Lilangeni ca Swazi
THB = Bt Thái Lan|฿
TJS = Đồng somoni ca Tajikistan
TMT = Đồng manat ca Turkmenistan
TND = Đồng dinar ca Tunisia||3
TOP = Đồng paʻanga ca Tonga
TRL = Lia Th Nhĩ Kỳ||0|1
TRY = Lia Th Nhĩ K Mi
TTD = Đồng đô la ca Trinidad và Tobago
TWD = Đô-la Đài Loan|NT$
TZS = Đồng shilling ca Tanzania||0
UAH = Rúp U-crai-na
UGX = Đồng shilling ca Uganda||0
USD = Đô-la Mỹ|US$
UYU = Đồng peso ca Uruguay
UZS = Đồng som ca Uzbekistan||0
VEB = Bôliva Vênêduêla|||1
VEF = Đồng bolívar ca Venezuela
VND = Đồng|₫|0
VUV = Đồng vatu ca Vanuatu||0
WST = Đồng tala ca Samoa
XAF = Đồng CFA Franc BEAC|FCFA|0
XAU = Vàng|||1
XCD = Đồng đô là ca phía đông Caribê|EC$
XOF = Franc CFA BCEAO|CFA|0
XPF = Đồng Franc Thái Bình Dương|CFPF|0
XXX = Tin t chưa biết hoc không hp lệ|||1
YER = Đồng rial ca Yemen||0
ZAR = Ran Nam Phi
ZMK = Đồng kwacha ca Zambia||0