| # Copyright 2014 Google Inc. |
| # |
| # Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); you may not |
| # use this file except in compliance with the License. You may obtain a copy of |
| # the License at |
| # |
| # http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 |
| # |
| # Unless required by applicable law or agreed to in writing, software |
| # distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, WITHOUT |
| # WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. See the |
| # License for the specific language governing permissions and limitations under |
| # the License. |
| |
| # |
| # The key is an ISO4217 currency code, and the value is of the form: |
| # display name|symbol|decimal digits|not-used-flag|rounding |
| # If a symbol is not supplied, the currency code will be used |
| # If # of decimal digits is omitted, 2 is used |
| # If a currency is not generally used, not-used-flag=1 |
| # If a currency should be rounded to a multiple of of the least significant |
| # digit, rounding will be present |
| # Trailing empty fields can be omitted |
| |
| # DO NOT EDIT - GENERATED FROM CLDR DATA: |
| # cldrVersion=25 |
| # date=$Date: 2014-02-25 23:17:53 +0100 (Tue, 25 Feb 2014) $ |
| # number=$Revision: 9792 $ |
| # type=vi |
| ADP = Đồng Peseta của Andora||0|1 |
| AED = Dirham UAE |
| AFA = Đồng Afghani của Afghanistan (1927–2002)|||1 |
| AFN = Afghani Afghanistan||0 |
| ALL = Lek Albania||0 |
| AMD = Dram Armenia||0 |
| ANG = Guilder Tây Ấn Hà Lan |
| AOA = Kwanza Angola |
| AOK = Đồng Kwanza của Angola (1977–1991)|||1 |
| AON = Đồng Kwanza Mới của Angola (1990–2000)|||1 |
| AOR = Đồng Kwanza Điều chỉnh lại của Angola (1995–1999)|||1 |
| ARA = Đồng Austral của Argentina|||1 |
| ARL = Đồng Peso Ley của Argentina (1970–1983)|||1 |
| ARM = Đồng Peso Argentina (1881–1970)|||1 |
| ARP = Đồng Peso Argentina (1983–1985)|||1 |
| ARS = Peso Argentina |
| ATS = Đồng Schiling Áo|||1 |
| AUD = Đô la Australia|$ |
| AWG = Florin Aruba |
| AZM = Đồng Manat của Azerbaijan (1993–2006)|||1 |
| AZN = Manat Azerbaijan |
| BAD = Đồng Dinar của Bosnia-Herzegovina (1992–1994)|||1 |
| BAM = Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi |
| BAN = Đồng Dinar Mới của Bosnia-Herzegovina (1994–1997)|||1 |
| BBD = Đô la Barbados |
| BDT = Taka Bangladesh|৳ |
| BEC = Đồng Franc Bỉ (có thể chuyển đổi)|||1 |
| BEF = Đồng Franc Bỉ|||1 |
| BEL = Đồng Franc Bỉ (tài chính)|||1 |
| BGL = Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri|||1 |
| BGM = Đồng Lev Xã hội chủ nghĩa của Bun-ga-ri|||1 |
| BGN = Lev Bulgaria |
| BGO = Đồng Lev của Bun-ga-ri (1879–1952)|||1 |
| BHD = Dinar Bahrain||3 |
| BIF = Franc Burundi||0 |
| BMD = Đô la Bermuda|$ |
| BND = Đô la Brunei |
| BOB = Boliviano Bolivia |
| BOL = Đồng Boliviano của Bolivia (1863–1963)|||1 |
| BOP = Đồng Peso Bolivia|||1 |
| BOV = Đồng Mvdol Bolivia|||1 |
| BRB = Đồng Cruzerio Mới của Braxin (1967–1986)|||1 |
| BRC = Đồng Cruzado của Braxin (1986–1989)|||1 |
| BRE = Đồng Cruzerio của Braxin (1990–1993)|||1 |
| BRL = Real Braxin|R$ |
| BRN = Đồng Cruzado Mới của Braxin (1989–1990)|||1 |
| BRR = Đồng Cruzeiro của Braxin (1993–1994)|||1 |
| BRZ = Đồng Cruzeiro của Braxin (1942–1967)|||1 |
| BSD = Đô la Bahamas|$ |
| BTN = Ngultrum Bhutan |
| BUK = Đồng Kyat Miến Điện|||1 |
| BWP = Pula Botswana |
| BYB = Đồng Rúp Mới của Belarus (1994–1999)|||1 |
| BYR = Rúp Belarus||0 |
| BZD = Đô la Belize|$ |
| CAD = Đô la Canada|CA$ |
| CDF = Franc Congo |
| CHE = Đồng Euro WIR|||1 |
| CHF = Franc Thụy sĩ |
| CHW = Đồng France WIR|||1 |
| CLE = Đồng Escudo của Chile|||1 |
| CLF = Đơn vị Kế toán của Chile (UF)||0|1 |
| CLP = Peso Chile|$|0 |
| CNY = Nhân dân tệ|¥ |
| COP = Peso Colombia||0 |
| COU = Đơn vị Giá trị Thực của Colombia|||1 |
| CRC = Colón Costa Rica||0 |
| CSD = Đồng Dinar của Serbia (2002–2006)|||1 |
| CSK = Đồng Koruna Xu của Czechoslovakia|||1 |
| CUC = Peso Cuba có thể chuyển đổi |
| CUP = Peso Cuba|$ |
| CVE = Escudo Cape Verde |
| CYP = Đồng Bảng Síp|||1 |
| CZK = Koruna Cộng hòa Séc |
| DDM = Đồng Mark Đông Đức|||1 |
| DEM = Đồng Mark Đức|||1 |
| DJF = Franc Djibouti||0 |
| DKK = Krone Đan Mạch |
| DOP = Peso Dominica|$ |
| DZD = Dinar Algeria |
| ECS = Đồng Scure Ecuador|||1 |
| ECV = Đơn vị Giá trị Không đổi của Ecuador|||1 |
| EEK = Crun Extônia|||1 |
| EGP = Bảng Ai Cập |
| ERN = Nakfa Eritrea |
| ESA = Đồng Peseta Tây Ban Nha (Tài khoản)|||1 |
| ESB = Đồng Peseta Tây Ban Nha (tài khoản có thể chuyển đổi)|||1 |
| ESP = Đồng Peseta Tây Ban Nha|₧|0|1 |
| ETB = Birr Ethiopia |
| EUR = Euro|€ |
| FIM = Đồng Markka Phần Lan|||1 |
| FJD = Đô la Fiji |
| FKP = Bảng Quần đảo Falkland |
| FRF = Franc Pháp|||1 |
| GBP = Bảng Anh|£ |
| GEK = Đồng Kupon Larit của Georgia|||1 |
| GEL = Lari Gruzia |
| GHC = Cedi Ghana (1979–2007)|||1 |
| GHS = Cedi Ghana |
| GIP = Bảng Gibraltar|£ |
| GMD = Dalasi Gambia |
| GNF = Franc Guinea||0 |
| GNS = Syli Guinea|||1 |
| GQE = Đồng Ekwele của Guinea Xích Đạo|||1 |
| GRD = Drachma Hy Lạp|||1 |
| GTQ = Quetzal Guatemala |
| GWE = Đồng Guinea Escudo Bồ Đào Nha|||1 |
| GWP = Peso Guinea-Bissau|||1 |
| GYD = Đô la Guyana||0 |
| HKD = Đô la Hồng Kông|$ |
| HNL = Lempira Honduras |
| HRD = Đồng Dinar Croatia|||1 |
| HRK = Kuna Croatia |
| HTG = Gourde Haiti |
| HUF = Forint Hungaria||0 |
| IDR = Rupiah Indonesia||0 |
| IEP = Pao Ai-len|||1 |
| ILP = Pao Ixraen|||1 |
| ILS = Sheqel Israel mới|₪ |
| INR = Rupee Ấn Độ|₹ |
| IQD = Dinar I-rắc||0 |
| IRR = Rial Iran||0 |
| ISK = Króna Iceland||0 |
| ITL = Lia Ý||0|1 |
| JMD = Đô la Jamaica |
| JOD = Dinar Jordan||3 |
| JPY = Yên Nhật|¥|0 |
| KES = Shilling Kenya |
| KGS = Som Kyrgyzstan |
| KHR = Riel Campuchia |
| KMF = Franc Comoros||0 |
| KPW = Won Triều Tiên||0 |
| KRH = Đồng Hwan Hàn Quốc (1953–1962)|||1 |
| KRO = Đồng Won Hàn Quốc (1945–1953)|||1 |
| KRW = Won Hàn Quốc|₩|0 |
| KWD = Dinar Kuwait||3 |
| KYD = Đô la Quần đảo Cayman|$ |
| KZT = Tenge Kazakhstan|₸ |
| LAK = Kip Lào||0 |
| LBP = Bảng Li-băng||0 |
| LKR = Rupee Sri Lanka |
| LRD = Đô la Liberia |
| LSL = Đồng loti của Lesotho |
| LTL = Litas Lít-va |
| LTT = Đồng Talonas Litva|||1 |
| LUC = Đồng Franc Luxembourg có thể chuyển đổi|||1 |
| LUF = Đồng Franc Luxembourg||0|1 |
| LUL = Đồng Franc Luxembourg tài chính|||1 |
| LVL = Lats Lít-va|||1 |
| LVR = Đồng Rúp Latvia|||1 |
| LYD = Dinar Libi||3 |
| MAD = Dirham Ma-rốc |
| MAF = Đồng Franc Ma-rốc|||1 |
| MCF = Đồng Franc Monegasque|||1 |
| MDC = Đồng Cupon Moldova|||1 |
| MDL = Leu Moldova |
| MGA = Ariary Malagasy||0 |
| MGF = Đồng Franc Magalasy||0|1 |
| MKD = Denar Macedonia |
| MKN = Đồng Denar Macedonia (1992–1993)|||1 |
| MLF = Đồng Franc Mali|||1 |
| MMK = Kyat Myanma||0 |
| MNT = Tugrik Mông Cổ||0 |
| MOP = Pataca Ma Cao |
| MRO = Ouguiya Mauritania||0 |
| MTL = Lia xứ Man-tơ|||1 |
| MTP = Đồng Bảng Malta|||1 |
| MUR = Rupee Mauritius||0 |
| MVR = Rufiyaa Maldives |
| MWK = Kwacha Malawi |
| MXN = Peso Mexico|$ |
| MXP = Đồng Peso Bạc Mê-hi-cô (1861–1992)|||1 |
| MXV = Đơn vị Đầu tư Mê-hi-cô|||1 |
| MYR = Ringgit Malaysia |
| MZE = Đồng Escudo Mozambique|||1 |
| MZM = Đồng Metical Mozambique (1980–2006)|||1 |
| MZN = Metical Mozambique |
| NAD = Đô la Namibia|$ |
| NGN = Naira Nigeria |
| NIC = Đồng Córdoba Nicaragua (1988–1991)|||1 |
| NIO = Córdoba Nicaragua |
| NLG = Đồng Guilder Hà Lan|||1 |
| NOK = Krone Na Uy |
| NPR = Rupee Nepal |
| NZD = Đô la New Zealand|$ |
| OMR = Rial Oman||3 |
| PAB = Balboa Panama |
| PEI = Đồng Inti Peru|||1 |
| PEN = Nuevo Sol Peru |
| PES = Đồng Sol Peru (1863–1965)|||1 |
| PGK = Kina Papua New Guinean |
| PHP = Peso Philipin |
| PKR = Rupee Pakistan||0 |
| PLN = Zloty Ba Lan |
| PLZ = Đồng Zloty Ba Lan (1950–1995)|||1 |
| PTE = Đồng Escudo Bồ Đào Nha|||1 |
| PYG = Guarani Paraguay|₲|0 |
| QAR = Rial Qatar |
| RHD = Đồng Đô la Rhode|||1 |
| ROL = Đồng Leu Rumani (1952–2006)|||1 |
| RON = Leu Romania |
| RSD = Dinar Serbia||0 |
| RUB = Rúp Nga |
| RUR = Đồng Rúp Nga (1991–1998)|р.||1 |
| RWF = Franc Rwanda||0 |
| SAR = Riyal Ả Rập Xê-út |
| SBD = Đô la quần đảo Solomon|$ |
| SCR = Rupee Seychelles |
| SDD = Đồng Dinar Sudan (1992–2007)|||1 |
| SDG = Bảng Sudan |
| SDP = Đồng Bảng Sudan (1957–1998)|||1 |
| SEK = Krona Thụy Điển |
| SGD = Đô la Singapore|$ |
| SHP = Bảng Saint Helena |
| SIT = Tôla Xlôvênia|||1 |
| SKK = Cuaron Xlôvác|||1 |
| SLL = Leone Sierra Leone||0 |
| SOS = Schilling Somali||0 |
| SRD = Đô la Suriname |
| SRG = Đồng Guilder Surinam|||1 |
| SSP = Bảng Nam Sudan|£ |
| STD = Dobra São Tomé và Príncipe||0 |
| SUR = Đồng Rúp Sô viết|||1 |
| SVC = Đồng Colón Salvador|||1 |
| SYP = Bảng Syria||0 |
| SZL = Lilangeni Swaziland |
| THB = Bạt Thái Lan|฿ |
| TJR = Đồng Rúp Tajikistan|||1 |
| TJS = Somoni Tajikistan |
| TMM = Đồng Manat Turkmenistan (1993–2009)||0|1 |
| TMT = Manat Turkmenistan |
| TND = Dinar Tunisia||3 |
| TOP = Paʻanga Tonga |
| TPE = Đồng Escudo Timor|||1 |
| TRL = Lia Thổ Nhĩ Kỳ (1922–2005)||0|1 |
| TRY = Lia Thổ Nhĩ Kỳ |
| TTD = Đô la Trinidad và Tobago|$ |
| TWD = Đô la Đài Loan mới|NT$ |
| TZS = Shilling Tanzania||0 |
| UAH = Hryvnia Ucraina|₴ |
| UAK = Đồng Karbovanets Ucraina|||1 |
| UGS = Đồng Shilling Uganda (1966–1987)|||1 |
| UGX = Shilling Uganda||0 |
| USD = Đô la Mỹ|$ |
| USN = Đô la Mỹ (Ngày tiếp theo)|||1 |
| USS = Đô la Mỹ (Cùng ngày)|||1 |
| UYI = Đồng Peso Uruguay (Đơn vị Theo chỉ số)||0|1 |
| UYP = Đồng Peso Uruguay (1975–1993)|||1 |
| UYU = Peso Uruguay |
| UZS = Som Uzbekistan||0 |
| VEB = Đồng bolívar của Venezuela (1871–2008)|||1 |
| VEF = Bolívar Venezuela |
| VND = Đồng Việt Nam|₫|0 |
| VNN = Đồng Việt Nam (1978–1985)|||1 |
| VUV = Vatu Vanuatu||0 |
| WST = Tala Samoa |
| XAF = CFA Franc BEAC|FCFA|0 |
| XAG = Bạc|||1 |
| XAU = Vàng|||1 |
| XBA = Đơn vị Tổng hợp Châu Âu|||1 |
| XBB = Đơn vị Tiền tệ Châu Âu|||1 |
| XBC = Đơn vị Kế toán Châu Âu (XBC)|||1 |
| XBD = Đơn vị Kế toán Châu Âu (XBD)|||1 |
| XCD = Đô la Đông Caribê|EC$ |
| XDR = Quyền Rút vốn Đặc biệt|||1 |
| XEU = Đơn vị Tiền Châu Âu|||1 |
| XFO = Đồng France Pháp Vàng|||1 |
| XFU = Đồng UIC-Franc Pháp|||1 |
| XOF = Franc CFA BCEAO|CFA|0 |
| XPD = Paladi|||1 |
| XPF = Franc CFP|CFPF|0 |
| XPT = Bạch kim|||1 |
| XRE = Quỹ RINET|||1 |
| XTS = Mã Tiền tệ Kiểm tra|||1 |
| XXX = Tiền tệ chưa biết|||1 |
| YDD = Đồng Dinar Yemen|||1 |
| YER = Rial Yemen||0 |
| YUD = Đồng Dinar Nam Tư Xu (1966–1990)|||1 |
| YUM = Đồng Dinar Nam Tư Mới (1994–2002)|||1 |
| YUN = Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi (1990–1992)|||1 |
| YUR = Đồng Dinar Nam Tư Tái cơ cấu (1992–1993)|||1 |
| ZAL = Đồng Rand Nam Phi (tài chính)|||1 |
| ZAR = Rand Nam Phi |
| ZMK = Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)||0|1 |
| ZMW = Kwacha Zambia |
| ZRN = Đồng Zaire Mới (1993–1998)|||1 |
| ZRZ = Đồng Zaire (1971–1993)|||1 |
| ZWD = Đồng Đô la Zimbabwe (1980–2008)||0|1 |
| ZWL = Đồng Đô la Zimbabwe (2009)|||1 |
| ZWR = Đồng Đô la Zimbabwe (2008)|||1 |